Có 2 kết quả:

独夫 dú fū ㄉㄨˊ ㄈㄨ獨夫 dú fū ㄉㄨˊ ㄈㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sole ruler
(2) dictator

Bình luận 0