Có 2 kết quả:
独夫 dú fū ㄉㄨˊ ㄈㄨ • 獨夫 dú fū ㄉㄨˊ ㄈㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sole ruler
(2) dictator
(2) dictator
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sole ruler
(2) dictator
(2) dictator
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0